Có 1 kết quả:

困苦 kùn kǔ ㄎㄨㄣˋ ㄎㄨˇ

1/1

kùn kǔ ㄎㄨㄣˋ ㄎㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deprivation
(2) distressed
(3) miserable

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0