Có 1 kết quả:
困苦 kùn kǔ ㄎㄨㄣˋ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deprivation
(2) distressed
(3) miserable
(2) distressed
(3) miserable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0